1.Internal Training
Presented by Tracy
IE Soft Technology
Address: 602, Palace Tower 1, Dubai Silicon Oasis, Naad Al Hessa
Tell: +97143928212
2.Mục đích đào tạo
Mục đích chính của việc đào tạo các kỹ năng này là giúp bạn phát triển và nâng cao các kỹ năng cần thiết để hoàn thành công việc của mình hiệu quả hơn. Đào tạo cũng giúp cải thiện chất lượng công việc, tăng năng suất, giảm thời gian và chi phí. Ngoài ra, việc đào tạo kỹ năng còn giúp cải thiện sự tự tin trong công việc, tăng khả năng thích nghi với những thay đổi trong công việc và giúp bạn phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Đối với doanh nghiệp, đào tạo kỹ năng cho nhân viên cũng mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tăng tính cạnh tranh, cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp và thu hút nhân viên tốt hơn. Ngoài ra, đào tạo kỹ năng cũng giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển tài năng nội bộ, giảm thiểu chi phí tuyển dụng, tăng tính linh hoạt và năng động trong quản lý nhân sự và tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và có hiệu suất cao hơn.
3.Nội dung đào tạo
Nhận thức 5S
Chu trình PDCA
5W – 1H
Phân tích 5 Why
Biểu đồ tư duy và biểu đồ xương cá.
Quản lý rủi ro
Anh ngữ
4.Kế hoạch đào tạo
5.Giới thiệu về 5S
5S là một phương pháp quản lý chất lượng và quản lý năng suất được phát triển bởi các chuyên gia Nhật Bản. Nó được sử dụng để tăng cường năng suất, giảm lãng phí và cải thiện điều kiện làm việc. Tên của nó được lấy từ năm từ tiếng Nhật:
Seiri (sắp xếp): Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi khu vực làm việc và sắp xếp những vật dụng cần thiết một cách gọn gàng và dễ dàng tìm kiếm.
Seiton (sắp đặt): Đặt những vật dụng cần thiết vào vị trí thuận tiện để sử dụng và đảm bảo rằng những vật dụng đó được lưu trữ một cách an toàn và tiết kiệm diện tích.
Seiso (lau chùi): Dọn dẹp khu vực làm việc, lau chùi và bảo trì nó để nó luôn sạch sẽ và tránh gây nguy hại cho sức khỏe.
Seiketsu (chuẩn hóa): Phát triển quy trình chuẩn hóa và thực hiện chúng để đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả và đồng bộ.
Shitsuke (tuân thủ): Giữ cho mọi người trong tổ chức tuân thủ các quy trình 5S và duy trì sự sạch sẽ, tiết kiệm và hiệu quả trong các hoạt động của họ.
Mục đích của 5S là cải thiện hiệu quả làm việc, tăng cường năng suất, giảm lãng phí và cải thiện điều kiện làm việc bằng cách tạo ra một môi trường làm việc chất lượng cao, an toàn và hiệu quả.
6.Giới thiệu về chu trình PDCA
Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) là một công cụ quản lý chất lượng được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức và doanh nghiệp để cải tiến chất lượng sản phẩm, quy trình và dịch vụ.
PDCA bao gồm bốn bước chính:
Plan (Lập kế hoạch): Trong bước này, các mục tiêu cần đạt được được xác định và các kế hoạch cụ thể được thiết lập để đạt được mục tiêu đó.
Do (Thực hiện): Bước này liên quan đến thực hiện kế hoạch đã được thiết lập ở bước lập kế hoạch.
Check (Kiểm tra): Bước này liên quan đến đánh giá kết quả của quá trình thực hiện để đảm bảo rằng mục tiêu đã đạt được.
Act (Hành động): Bước này bao gồm việc học hỏi từ quá trình và cải tiến các kế hoạch để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả hơn trong tương lai.
Quá trình PDCA là một chu trình liên tục, vì vậy sau khi bước 4 hoàn thành, nó sẽ tiếp tục bằng việc bắt đầu lại từ bước 1. Việc lặp lại chu trình này giúp tổ chức và doanh nghiệp cải tiến chất lượng và hiệu suất của mình theo thời gian.
7.Giới thiệu về 5W – 1H
5W-1H là một phương pháp đặt câu hỏi trong việc thu thập thông tin để giải quyết vấn đề hoặc phát triển kế hoạch. Trong doanh nghiệp, việc áp dụng phương pháp này giúp giải quyết các vấn đề và đưa ra kế hoạch hoạt động hiệu quả.
Cụ thể, 5W-1H là viết tắt của 6 câu hỏi cơ bản nhất cần trả lời trong một vấn đề:
What (gì): Vấn đề cần giải quyết là gì? Hoặc kế hoạch cần thực hiện là gì?
Why (tại sao): Tại sao vấn đề đó xảy ra? Hoặc tại sao cần thực hiện kế hoạch đó?
Who (ai): Ai liên quan đến vấn đề đó? Hoặc ai sẽ thực hiện kế hoạch?
Where (đâu): Vấn đề xảy ra ở đâu? Hoặc kế hoạch sẽ thực hiện ở đâu?
When (khi nào): Vấn đề xảy ra khi nào? Hoặc kế hoạch sẽ được thực hiện khi nào?
How (như thế nào): Vấn đề đó có thể giải quyết như thế nào? Hoặc kế hoạch sẽ được thực hiện như thế nào?
Việc trả lời đầy đủ các câu hỏi trên giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình, đặt ra các mục tiêu cụ thể và phát triển kế hoạch thực hiện một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
8.Giới thiệu về phân tích 5 Why
Phân tích 5 Why là một công cụ phân tích nguyên nhân - hậu quả đơn giản và hiệu quả được sử dụng để giải quyết các vấn đề và tìm ra nguyên nhân gốc rễ của chúng. Phương pháp này được phát triển bởi Công ty Toyota vào những năm 1930 và vẫn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
Ý tưởng của phân tích 5 Why là đặt câu hỏi "tại sao" liên tục đến khi đạt được nguyên nhân cốt lõi của một vấn đề. Thông thường, nói đến 5 lần đặt câu hỏi tại sao để đạt được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Tuy nhiên, số lượng câu hỏi có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Phân tích 5 Why rất hữu ích khi bạn muốn tìm hiểu về nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề thay vì chỉ giải quyết những triệu chứng hay hậu quả. Nó cũng giúp cho bạn có cái nhìn rõ hơn về vấn đề, từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả hơn để ngăn chặn tình trạng tái diễn của vấn đề.
9.Giới thiệu về biểu đồ tư duy
Biểu đồ tư duy là một công cụ trực quan và đơn giản để hỗ trợ việc tư duy, sắp xếp, tổ chức và hiển thị thông tin. Biểu đồ tư duy thường được sử dụng để tạo ra một hình ảnh của một ý tưởng hoặc một chủ đề, giúp cho người dùng có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ thông tin hơn.
Các biểu đồ tư duy thường được xây dựng theo các loại hình như sơ đồ tư duy, sơ đồ khái niệm, sơ đồ tư duy thời gian, sơ đồ câu hỏi và trả lời. Mỗi loại biểu đồ tư duy đều có cách thức tạo và sử dụng riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu của người dùng.
Biểu đồ tư duy có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh, khoa học, công nghệ và nhiều lĩnh vực khác. Nó có thể giúp người dùng phân tích và tổ chức thông tin một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ cho quá trình ra quyết định, lập kế hoạch và trình bày ý tưởng.
Với tính tiện dụng và đa dạng trong việc ứng dụng, biểu đồ tư duy đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc hỗ trợ tư duy và giao tiếp hiệu quả của con người.
10.Giới thiệu về biểu đồ xương cá
Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram), còn được gọi là biểu đồ Ishikawa hoặc biểu đồ gai cá, là một công cụ phân tích nguyên nhân và hiệu quả được sử dụng để hiển thị các nguyên nhân chính dẫn đến một vấn đề hoặc kết quả. Biểu đồ xương cá được phát triển bởi Kaoru Ishikawa vào những năm 1960 và thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để tìm ra nguyên nhân của sự cố hoặc vấn đề và giải quyết chúng.
Biểu đồ xương cá có hình dạng giống như một con cá, với một cột sống chính được chia thành các phân nhánh thứ cấp và phân nhánh thứ ba tượng trưng cho các nguyên nhân của một vấn đề. Các phân nhánh này được gọi là "gai", từ đó biểu đồ này còn được gọi là biểu đồ gai cá.
Các nguyên nhân được liệt kê trên biểu đồ xương cá có thể được phân loại thành sáu nhóm chính, gồm: con người, quy trình, máy móc, vật liệu, môi trường và phương pháp. Biểu đồ xương cá giúp người sử dụng tìm ra các nguyên nhân chính của một vấn đề hoặc sự cố, từ đó đưa ra các giải pháp để giải quyết vấn đề và cải thiện hiệu quả.
11.Giới thiệu về quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro là quá trình xác định, đánh giá, ưu tiên, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng trong một tổ chức, dự án, hoạt động kinh doanh hoặc các hoạt động khác. Quản lý rủi ro là một phần quan trọng của quản lý dự án và quản lý tổ chức hiệu quả.
Quản lý rủi ro bao gồm các bước như sau:
Xác định các rủi ro tiềm tàng: Nhận ra những sự kiện không mong muốn có thể xảy ra và gây ảnh hưởng đến tổ chức hoặc dự án.
Đánh giá rủi ro: Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro, ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh doanh và khả năng xảy ra.
Ưu tiên rủi ro: Ưu tiên các rủi ro theo mức độ ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh doanh.
Phát triển các kế hoạch giảm thiểu rủi ro: Thiết lập các chiến lược và kế hoạch để giảm thiểu rủi ro.
Kiểm soát và giám sát rủi ro: Kiểm soát các rủi ro bằng cách áp dụng các chiến lược và kế hoạch giảm thiểu rủi ro.
Đánh giá lại và cập nhật các kế hoạch giảm thiểu rủi ro: Đánh giá lại các kế hoạch giảm thiểu rủi ro để đảm bảo tính hiệu quả và cập nhật chúng nếu cần thiết.
Quản lý rủi ro là một phương pháp quan trọng để đảm bảo sự thành công của các dự án và hoạt động kinh doanh. Bằng cách áp dụng các chiến lược và kế hoạch giảm thiểu rủi ro, tổ chức có thể giảm thiểu rủi ro và tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của mình trong môi trường kinh doanh thay đổi liên tục.